--

device characteristic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: device characteristic

+ Noun

  • thiết bị đo lường dưới những điều kiện đặc biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "device characteristic"
Lượt xem: 556